Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hàng không


aviation
Hàng không dân sự / tư nhân
aviation civile/privée
Công ty hàng không
compagnie d'aviation
Tuyến hàng không
lignes d'aviation
Hàng không y tế
aviation sanitaire
Hàng không vận tải
aviation de transport
hàng không vũ trụ
navigation spatiale; astronautique; spationautique
khoa hàng không
aéronautique



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.